Số lượng em bé nhỏ hơn hoặc bằng số lượng người lớn.
Điểm đi và điểm đến không được trùng.
Chọn chuyến bay chiều đi.
Chọn chuyến bay chiều về.
Ngày khởi hành không được lớn hơn ngày về.
Ngày về không được nhỏ hơn ngày khởi hành.

Lịch bay Vietjet Air

Lịch bay Vietjet Air cho hành trình quốc nội và quốc tế năm 2018 với tất cả những hành khách đang có nhu cầu đi du lịch hoặc công tác. Vietjet Air là hãng hàng không giá rẻ được nhiều người biết đến và ngày càng phát triển hơn nhờ những dịch vụ ưu đãi vé giá cực rẻ với nhiều hành trình bay trong nước và quốc tế. Tiếp nối thành công đó, năm 2018 Vietjet triển khai các hành trình bay nội địa và quốc tế. Hãy cùng Tìm Chuyến Bay khám phá những thông tin cần thiết về lịch bay Vietjet và nhanh tay sắm ngay cho mình một tấm vé máy bay giá rẻ nhé!

 Kiểm tra từ website chính thức của Vietjet Air:

Lịch bay Vietjet Air với hành trình quốc tế

Hành trình Thời gian bay Ngày bay
Bangkok – Hà Nội 15:50-17:40 Hằng ngày
Bangkok – Hải Phòng 12:20-14:15 Thứ 4,6,CN
Bangkok – TPHCM 11:40-13:10

11:50-12:20

11:50-13:20

12:45-14:15

14:00-15:30

20:15-21:45

20:20-21:50

Thứ 2,4

Thứ 6,7

Thứ 3,5

Chủ nhật

Hằng ngày

Thứ 4,6,7,CN

Thứ 2,3,5

Đà Nẵng – Incheon 22:55-5:00

23:25-5:30

23:55-6:00

Hằng ngày

Thứ 3,5,7,CN

Thứ 2,4,6

Hà Nội – Incheon 1:45-7:55

23:15-5:25

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội – Kaohsiung 7:30-10:45 Thứ 3,4,6,7,CN
Hà Nội – Pusan 1:00-7:00 Thứ 2,3,4,6,7,CN
Hà Nội – Siem Reap 17:20-19:05 Hằng ngày
Hà Nội – Yangon 12:05-13:30 Hằng ngày
Hà Nội – Singapore 09:35-13:55 Hằng ngày
Hà Nội – Taiwan Taoyuan 7:15-11:10

8:35-12:30

11:40-15:35

14:05-18:00

14:15-18:10

Thứ 2,4

Chủ nhật

Thứ 6

Thứ 2,4,5,7,CN

Thứ 3,6

Hongkong – TPHCM 19:20-21:00

20:15-21:55

Thứ 2,3,4,5,7,CN

Thứ 6

Hải Phòng – Incheon 23:45-6:00 Hằng ngày
Incheon -TPHCM 10:50-14:20

6:45-10:15

Hằng ngày

Hằng ngày

Kaosiung – TPHCM 12:40-15:00 Hằng ngày
Kuala Lumpur – TPHCM 13:00-13:55 Hằng ngày
Yangon – TPHCM 13:00-15:45 Thứ 2,4,6,7,CN
Taichung – TPHCM 15:45-18:15 Hằng ngày
TPHCM – Singapore 9:00 -12:05

12:50-15:55

12:55-16:00

Hằng ngày

Thứ 7

Thứ 2,3,4,5,6,CN

TPHCM – Tainam Taiwan 7:4-12:00 Thứ 2,3,5,7,CN
TPHCM – Taiwan Taoyuan 1:00-5:25

13:35-18:00

Hằng ngày

Hằng ngày

Zengzhou – Nha Trang 16:00-19:10 Thứ3,5,7
Chengdu – Nha Trang 3:10-5:40 Thứ 2,3,5,7
Nha Trang – Hangzhou 14:20-19:05 Thứ 3,5,7
Nha Trang – Changsha 16:05 – 20:10 Thứ 3,4,6,7,CN
Nha Trang – Kunming 20:00 – 23:55 Thứ 3,5,7
Nha Trang – Nanjing Lukou 14:20 – 19:15 Thứ 4,6,CN
Nha Trang- Pudong 16:10-21:00 Thứ 2,4,6
Nha Trang-Binhai 11:00-16:45 Thứ 3,5,7,CN
Nha Trang – Wunhan 18:40-23:05 Chủ Nhật
Nha Trang – Sunan Shuofang 14:15-19:00 Thứ3,5,7
Đà Nẵng – Wuhan 19:55-0:05 Thứ 2,4,6
Đà Nẵng – Macau 11:05-13:55 Chủ Nhật
Đà Lạt – Wuhan 18:50-23:05 Chủ nhật
Hà Nội – Bangkok 12:15-14:05 Hằng ngày
Hải Phong – Bangkok 9:10-11:05 Thứ 4,6,CN
TPHCM – Bangkok 8:20-9:50

8:25-9:55

9:15-10:45

9:45-11:15

11:30-13:00

17:30-19:00

17:35-19:05

Thứ 6,7

Thứ 2,4

Thứ 3,5

Chủ nhật

Hằng ngày

Thứu 2,3,5

Thứ 4,6,7,CN

Icheon – Đà Nẵng 6:15-9:20

6:45-9:50

7:00-10:05

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 3,5,7

Incheon- Hà Nội 11:05-14:10

6:25-9:30

Hằng ngày

Hằng ngày

Kaosiung – Hà Nội 11:45-13:35 Thứ 3,4,6,7,CN
Pusan – Hà Nội 8:00-11:05 Thứ 2,3,4,6,7,CN
Siem Reap –Hà Nội 20:10-21:55 Hằng ngày
Yangon – Hà Nội 14:30-16:55 Hằng ngày
Singapore – Hà Nội 14:55-17:25 Hằng ngày
Taiwan Taoyuan – Hà Nội 12:00-14:10

13:20-15:30

17:00-19:10

19:00-21:10

19:10-21:20

Thứ2,4

Chủ nhật

Thứ 6

Thứ 4,5,7,CN

Thứ 2,3,6

TPHCM – Hongkong 14:40-18:20

15:10-18:50

Thứ 2,3,4,5,7,CN

Thứ 6

Incheon – Hải Phòng 7:15-10:40 Hằng ngày
TPHCM – Incheon 2:40-9:50

22:15-5:25

Hằng ngày

Hằng ngày

TPHCM – Kaohsiung 7:40-11:40 Hằng ngày
TPHCM – Kuala Lumpur 9:30-12:25 Hằng ngày
TPHCM – Yangon 10:25-12:10 Thứ 2,4,6,7,CN
TPHCM – Taichung 10:25-14:45 Hằng ngày
Singapore – TPHCM 13:05-14:10

16:55-18:00

17:00-18:05

Hằng ngày

Thứ 2,3,4,5,6

Thứ 7,CN

Tainam Taiwan- TPHCM 13:00-15:15 Thứ 2,3,5,7,CN
Nha Trang – Zengzhou 9:55-14:45 Thứ 3,5,7
Nha Trang – Chengdu 21:45-2:05 Thứ 2,4,6,CN
Hangzhou – Nha Trang 20:15-23:00 Thứ 3,5,7
Changsha – Nha Trang 21:10-23:05 Thứ 3,4,6,7,CN
Kunming – Nha Trang 0:55-2:50 Thứ 2,4,6
Nanjing Lukou – Nha Trang 20:15-22:45 Thứ 4,6,CN
Pudong – Nha Trang 22:05-1:10 Thứ 2,4,6
Binhai – Nha Trang 18:05-21:50 Thứ 3,5,7,CN
Wunhan – Nha Trang 0:10-2:55 Thứ 2
Sunan Shuofang – Nha Trang 20:00-23:10 Thứ 3,5,7
Macau – Đà Nẵng 14:55 – 15:45 Thứ5,CN
Wuhan – Đà Nẵng 1:05 – 3:20 Thứ 3,5,7
Wuhan – Đà Lạt 0:10 – 2:35 Thứ 2,4,6

Lịch bay Vietjet Air với hành trình trong nước

Hành trình bay Thời gian bay Ngày bay
Buôn Mê Thuột – Hà Nội 13:45-15:25

19:15-20:55

Hằng ngày

Hằng ngày

Buôn Mê Thuột – Hải Phòng 16:55-18:35 Thứ 3,5,7
Buôn Mê Thuột – Sài Gòn 20:30-21:30 Hằng ngày
Buôn Mê Thuột – Vinh 9:45-11:10 Hằng ngày
Nha Trang – Hà Nội 9:45-11:35

12:40-14:30

13:50-15:40

16:40-18:30

22:35-0:25

Hằng ngày

Thứ 3,5,7

Thứ 2,4,6,CN

Hằng ngày

Thứ 3,5,7,CN

Nha Trang – Hải Phòng 13:10-14:55 Thứ 2,4,6,CN
Nha Trang – Sài Gòn 6:05-7:05

8:30-9:30

9:30-10:30

15:40-16:40

23:45-0:45

23:50-0:50

23:55-0:55

Thứ2

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 2,5

Thứ 3,4,6,7,CN

Thứ 3,4,5,6,CN

Thứ 3,5,7

Nha Trang – Thanh Hóa 9:05-10:50 Thứ 3,5,7
Đà Nẵng – Hà Nội 7:20-8:35

8:05-9:20

8:35-9:50

10:55-12:10

12:20-13:35

14:00-15:15

16:50-18:05

17:55-19:10

20:20-21:35

20:25-21:40

21:45-23:00

22:40-23:55

23:20-0:35

Hằng ngày

Thứ 5

Thứ 3,5,7

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 2,3,4,5,7,CN

Thứ 6

Hằng ngày

Hằng ngày

Đà Nẵng – Cần Thơ 21:55-13:25 Hằng ngày
Đà Lạt- Hà Nội 11:15-13:05

18:25+20:15

22:10-0:00

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Đà Lạt – Hải Phòng 17:35-19:20 Thứ 2,4,6,CN
Đà Lạt – Sài Gòn 8:35-9:25

16:35-9:25

23:20-0:10

3:15-4:05

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 3,5,7

Đà Lạt – Vinh 10:45-12:20 Hằng ngày
Hà Nội – Huế 6:10-7:20

12:35-13:45

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội – Phú Quốc 7:05-9:15

11:30-13:40

15:10-17:20

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội -Pleiku 7:05-8:40

17:45-19:20

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội – Sài Gòn 5:55-8:00

6:00-8:05

6:25-8:30

7:35-9:40

9:40-11:45

9:45-11:50

9:50-11:55

12:20-14:25

12:55-15:00

13:30-15:35

14:10-16:15

14:40-16:45

15:50-17:55

16:45-18:50

18:40-20:45

19:00-21:05

19:55-22:00

20:15-22:20

21:20-23:25

21:55-0:00

22:00-0:05

22:05-0:10

22:15-0:20

22:40-0:45

Hằng ngày

Thứ 6

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,5

Hằng ngày

Thứ 3,5

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,3,4,6,7

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,5

Chủ nhật

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội – Tuy Hòa 7:15-8:55 Thứ 2,3,4,5,6,CN
Hà Nội – Quy Nhơn 7:00-8:40

12:45-14:25

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội – Cần Thơ 7:15-9:25

18:15-20:25

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội – Chu Lai 7:45-9:10

7:45-9:10

Thứ 7

Thứ 5

Hà Nội – Đồng Hới 18:30-19:25 Thứ 3,5,7
Hải Phòng – Phú Quốc 10:10-12:15 Thứ 2,4,6,CN
Hải Phòng – Pleiku 10:35-12:10 Thứ 3,5,7
Hải Phòng – Sài Gòn 5:55-7:55

8:30-10:30

10:00-12:00

11:30-13:30

13:30-15:30

15:05-17:05

15:25-17:25

18:30-20:30

19:05-21:05

20:05-22:05

21:45-23:45

Hằng ngày

Thứ 2,3,5,7

Thứ 4,6

Hằng ngày

Thứ 2,3,5,7

Thứ 4,6,CN

Hằng ngày

Thứ 2,3,5,7

Hằng ngày

Thứ 4,6,CN

Hằng ngày

Huế – Sài Gòn 8:55-10:15

12:00-13:20

15:50-17:10

17:35-18:55

18:05-19:25

20:25-21:45

22:50-0:10

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,3,5,7

Phú Quốc – Sài Gòn 8:25-9:25

11:40-12:40

14:00-15:00

16:50-17:50

17:45-18:45

19:40-20:40

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 4,6

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Pleiku – Sài Gòn 17:55-18:55 Hằng ngày
Pleiku – Vinh 9:15-10:40 Thứ 3,5,7
Sài Gòn – Tuy Hòa 6:15-7:15 Hằng ngày
Sài Gòn – Thanh Hóa 6:20-7:30

7:00-8:55

9:50-11:45

18:25-20:20

19:30-21:25

18:00-19:10

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Sài Gòn – Chu Lai 6:25-7:40

12:00-13:15

14:40-15:55

15:45-17:00

17:55-19:10

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Hằng ngày

Sài Gòn – Đồng Hới 9:50-11:25 Hằng ngày
Sài Gòn – Vinh 6:15-8:00

9:25-11:10

11:05-12:50

12:05-13:50

14:50-16:35

15:10-16:55

18:50-20:35

19:30-21:15

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 2

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hà Nội –Buôn Mê Thuột 7:30-9:10

17:00-18:40

Hằng ngày

Hằng ngày

Hải Phòng- Buôn Mê Thuột 14:45-16:25 Thứ 3,5,7
Sài Gòn – Buôn Mê Thuột 19:00-20:00 Hằng ngày
Vinh – Buôn Mê Thuột 11:45-13:10 Hằng ngày
Hà Nội – Nha Trang 7:20-9:10

8:00-9:50

10:20-12:10

11:25-13:15

14:20-16:10

Hằng ngày

Thứ 3,5,7,CN

Thứ 3,5,7

Thứ 2,4,6,CN

Hằng ngày

Hải Phòng – Nha Trang 10:55-12:40 Thứ 2,4,6,CN
Sài Gòn – Nha Trang 7:00-8:00

7:30-8:30

12:00-13:00

13:55-14:55

14:05-15:05

16:40-17:40

19:25-20:25

Thứ 2

Thứ 3,5,7

Thứ 3,4,5,6,7,CN

Thứ 2,3,4,5,6,7

Hằng ngày

Chủ Nhật

Thứ 2,4,6,CN

Thanh Hóa – Nha Trang 11:25-13:10 Thứ 3,5,7
Hà Nội – Đà Nẵng 5:35- 6:50

6:20-7:35

6:50-8:05

10:30-11:45

12:10-13:25

15:00-16:15

15:10-16:25

16:05-17:20

17:15-18:30

18:30-19:45

20:00-21:45

20:50-22:05

21:30-22:45

Hằng ngày

Thứ 5

Thứ 3,5,7

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,3,4,5,7,CN

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 6

Hằng ngày

Hằng ngày

Hải Phong- Đà Nẵng 6:40-7:55

10:55-12:10

Hằng ngày

Thứ 3,5,7

Sài Gòn – Đà Nẵng 6:00-7:15

8:20-9:35

13:55-15:10

15:00-16:15

16:00-17:15

16:40-17:55

16:45-18:00

17:20-18:35

18:20-19:35

18:40-19:55

19:20-20:35

22:50-0:05

Hằng ngày

Hằng ngày

Chủ Nhật

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6

Thứ 2

Thứ 2,3,4,6,7

Thứ 5,CN

Thứ 2,3,4,5,7,CN

Hằng ngày

Hằng ngày

Cần Thơ – Đà Nẵng 9:55-11:25 Hằng ngày
Hà Nội – Đà Lạt 6:15-8:05

16:00-17:50

19:45-21:35

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hải Phòng – Đà Lạt 15:20-17:05 Thứ 2,4,6,CN
Sài Gòn – Đà Lạt 9:55-10:45

15:10-16:00

16:40-17:30

22:00-22:50

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 3,5,7

Hằng ngày

Vinh – Đà Lạt 8:35-10:10 Hằng ngày
Huế – Hà Nội 7:55-9:05

14:20-15:30

Hằng ngày

Hằng ngày

Phú Quốc – Hà Nội 9:50-12:00

14:15-16:25

17:55-20:05

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Pleiku – Hà Nội 9:15-10:50

13:15-14:50

19:50-21:25

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 3,5,7

Hằng ngày

Sài Gòn – Hà Nội 5:00-7:05

7:10-9:15

8:35-10:40

9:40-11:15

10:15-12:20

10:50-12:55

12:00-14:05

12:20-14:25

12:25-14:30

14:10-16:15

16:50-18:55

7:15-19:20

17:35-19:40

18:40-20:45

19:30-21:35

19:40-21:45

20:00-22:05

21:10-23:15

21:20-23:25

21:35-23:40

21:50-23:55

22:15-0:20

22:20-0:25

22:35-0:40

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 6

Hằng ngày

Thứ 3,5

Hằng ngày

Thứ 2,3,4,6,7

Hằng ngày

Thứ 2,5

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,5

Chủ nhật

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Tuy Hòa – Hà Nội 9:25-11:05 Thứ 2,3,4,5,6,CN
Quy Nhơn – Hà Nội 9:15-10:55

15:00-16:40

Hằng ngày

Hằng ngày

Cần Thơ – Hà Nội 13:55-16:05

20:55-23:05

Hằng ngày

Hằng ngày

Chu Lai – Hà Nội 7:55-9:20

9:40-11:05

9:45-11:10

Thứ 2

Thứ 7

Thứ 5

Đồng Hới – Hà Nội 20:00-20:55 Thứ 3,5,7
Phú Quốc – Hải Phòng 12:45-14:50 Thứ 2,4,6,CN
Pleiku – Hải Phòng 12:40-14:15 Thứ 3,5,7
Sài Gòn – Hải Phòng 6:00-8:00

0:00-2:00

7:30-9:30

8:25-10:25

11:00-13:00

16:00-18:00

17:35-19:35

14:40-19:40

19:15-21:15

21:25-23:25

21:35-23:35

Thứ 4,6,CN

Thứ 2,3,5,7

Thứ 4,6

Hằng ngày

Thứ 2,3,5,7

Thứ 2,3,5,7

Thứ 4,6,CN

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Sài Gòn – Huế 7:00-8:20

10:05-11:25

14:00-15:20

15:40-17:00

16:10-17:30

18:30-19:50

21:00-22:20

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,3,5,7

Sài Gòn – Phú Quốc 6:55-7:55

10:10-11:10

12:30-13:30

15:15-16:15

16:15-17:15

18:10-19:10

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 4,6

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Sài Gòn – Pleiku 16:20-17:20 Hằng ngày
Vinh – Pleiku 11:15-12:40 Thứ 3,5,7
Tuy Hòa – Sài Gòn 7:50-8:50 Hằng ngày
Thanh Hóa – Sài Gòn 9:30-11:25

12:20-14:15

20:55-22:50

22:00-23:55

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Quy Nhơn – Sài Gòn 8:05-9:15

19:45-20:55

Hằng ngày

Hằng ngày

Chu Lai – Sài Gòn 9:10-9:25

13:50-15:05

16:25-17:40

17:35-18:50

19:40-20:55

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Hằng ngày

Đồng Hới – Sài Gòn 11:55-13:30 Hằng ngày
Vinh – Sài Gòn 11:45-13:30

12:55-14:40

13:25-15:10

14:25-16:10

17:10-18:55

17:25-19:10

21:05-22:50

21:50-23:25

Hằng ngày

Hằng ngày

Thứ 2,4,6,CN

Thứ 2

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Hằng ngày

Kiểm tra lịch bay Vietjet Air

Với mỗi hành trình bay, sau khi bạn đã đặt vé hãy chắc chắn không xảy ra vấn đề trục trặc khi đặt vé bằng cách kiểm tra lại lịch bay. Thay vì tốn công mất sức chạy ta ngoài đường giữa không khí ô nhiễm và tắc nghẽn đường, bạn chỉ việc ngồi ở nhà và sử dụng một trong hai cách sau:

Cách 1: Liên hệ trực tiếp với tổng đài Vietjet Air

Đây là cách đơn giản nhất để kiểm tra lịch bay Vietjet mà bạn đã đặt chỗ. Hãy gọi ngay qua 1900 636 063 và làm theo hướng dẫn để được gặp trực tiếp nhân viên chăm sóc khách hàng của tổng đài. Sau đó bạn đọc mã code vé máy bay (gồm 8 chữ số) để nhân viên kiểm tra. Họ sẽ đọc đầy đủ thông tin gồm mã số hành khách, số ghế, họ tên, mã chuyến bay, ngày và giờ bay. Khi đó bạn chỉ cần xác nhận lại thông tin và hoàn toàn yên tâm để chuẩn bị đến ngày xuất phát thôi.

Lịch bay Vietjet Air

Cách 2: Truy cập trực tiếp vào website Vietjet để kiểm tra

Cách này sử dụng cho những bạn thành thạo sử dụng việc đặt vé online trên mạng. Sau đây là các bước kiểm tra thông tin đặt chỗ

Bước 1: Bạn hãy truy cập vào website: vietjetair (.com) và lựa chọn Thông tin đặt chỗ => Quản lý đặt chỗ

Kiểm tra từ website chính thức của Vietjet Air:

Bước 2: Nhập những thông tin cần thiết gồm: mã số đặt chỗ, họ tên, khởi hành => Tìm kiếm đặt chỗ

Kiểm tra từ website chính thức của Vietjet Air:

Bước 3: Màn hình sẽ hiện lên những thông tin bạn đặt vé, nếu bên cạnh thông tin chuyến bay có chữ CANX tức là vé máy bay của bạn đã bị hủy vì một lý do nào đó. Ngược lại nếu tình trạng vé là CONF tức là những thông tin của bạn đã được xác nhận và thanh toán.

Bước 4: Nếu trong trường hợp vé của bạn gặp vấn đề trục trặc thì hãy nhanh chóng liên hệ với tổng đài hoặc đại lý mua vé để được hỗ trợ. Nếu vé của bạn đã được xác nhận thì hãy chọn Tiếp tục để kiểm tra thông tin chuyến bay và giờ bay.

Kiểm tra từ website chính thức của Vietjet Air:

Trên đây là những bước cơ bản để bạn có thể thuận tiện kiểm tra lịch bay Vietjet của mình nhanh chóng nhất. Hãy chuẩn bị một hành trình thật chu đáo để thuận lợi trong những chuyến bay của mình các bạn nhé.

Đặt mua vé máy bay Vietjet Air giá rẻ tại Tìm chuyến bay

Nếu bạn không có nhiều thời gian săn cho mình một tấm vé máy bay giá rẻ, vé máy bay khuyến mãi thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với Tìm chuyến bay. Với đội ngũ booker dày dặn kinh nghiệm sẵn sàng phục vụ quý khách 24/7 sẽ nhanh chóng đem về cho bạn một tấm vé máy bay giá ưu đãi trong thời gian sớm nhất. Ngoài ra, khi liên hệ với Tìm chuyến bay khách hàng còn được tư vấn và giải đáp mọi vấn đề liên quan đến chuyến bay sắp tới của mình. Chất lượng phục vụ và sự hài lòng của khách hàng là điều mà Tìm chuyến bay luôn hướng tới.

Tìm vé rẻ nhất